Characters remaining: 500/500
Translation

giao thông

Academic
Friendly

Từ "giao thông" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết.

Các biến thể từ liên quan:
  • Giao thông vận tải: một cụm từ chỉ các phương tiện dịch vụ liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa hành khách.
  • An toàn giao thông: đề cập đến các biện pháp quy định để bảo đảm an toàn cho người tham gia giao thông.
  • Tắc đường: một thuật ngữ thường được dùng để chỉ tình trạng ùn tắc giao thông.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Vận tải: thường chỉ các phương tiện chuyên chở hàng hóa, có thể không nhất thiết liên quan đến người.
  • Liên lạc: có thể dùng để chỉ việc trao đổi thông tin, nhưng không nhất thiết liên quan đến phương tiện di chuyển.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết chính thức hoặc các bài báo, bạn có thể thấy cụm từ "hệ thống giao thông đô thị" để nói về các phương tiện cơ sở hạ tầng giao thông trong thành phố.
  • Trong các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị, từ "giao thông bền vững" được sử dụng để chỉ các phương án giao thông thân thiện với môi trường.
  1. dt. 1. Việc đi lại từ nơi này đến nơi khác của người phương tiện chuyên chở: phương tiện giao thông giao thông thông suốt Bộ giao thông vận tải. 2. Nh. Liên lạc: làm giao thông.

Comments and discussion on the word "giao thông"